Trang phục công sở tiếng Anh là gì? Những từ vựng liên quan bạn cần biết

Thứ tư - 29/05/2024 22:23
Bài viết chia sẻ về khái niệm về trang phục công sở trong tiếng Anh được gọi là gì, phát âm ra sao. Hay tìm hiểu chi tiết về trang phục công sở tiếng anh là gì ? , Áo sơ mi nữ tiếng anh là gì ? Áo sơ mi nam tiếng anh là gì ?....

1. Trang phục công sở tiếng Anh là gì?

trang phuc cong so tieng anh la gi
Trang phục công sở tiếng Anh là office attire. Trong đó, office nghĩa là văn phòng, công sở. Attire là trang phục, quần áo có tính chất trang trọng hoặc đặc biệt. Hai từ ghép lại thành cụm từ có ý nghĩa hoàn chỉnh là trang phục công sở, dùng để chỉ các kiểu quần áo đẹp mắt, lịch sự và sang trọng, được các nhân sự doanh nghiệp mặc tại nơi làm việc, môi trường chuyên nghiệp. Bên cạnh đó chúng ta cũng nên tham khảo một số từ tiếng anh phổ thông nói về trang phục công sở

Cụ thể:

  • Business attire: Đây là thuật ngữ chung để chỉ trang phục lịch sự, chuyên nghiệp phù hợp cho môi trường công sở.
  • Office wear: Cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến để chỉ trang phục công sở, bao gồm cả trang phục cho nam giới và nữ giới.
  • Work clothes: Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ trang phục thoải mái hơn một chút so với business attire, nhưng vẫn phù hợp cho môi trường làm việc.
  • Professional dress: Cụm từ này nhấn mạnh tính chuyên nghiệp của trang phục, thường được sử dụng cho những vị trí cao cấp hoặc những sự kiện quan trọng.

Áo Sơ Mi Nữ Tiếng Anh Là Gì?

Áo sơ mi nữ tiếng anh là gì

Trong tiếng Anh, "áo sơ mi nữ" được gọi là "women's shirt" hoặc "women's blouse", tùy thuộc vào kiểu dáng và chất liệu của áo.

  • Women's Shirt: Đây là từ chung để chỉ các loại áo sơ mi dành cho nữ giới. Áo sơ mi nữ theo phong cách này thường có thiết kế tương tự như áo sơ mi của nam, nhưng được điều chỉnh để phù hợp với dáng vóc và phong cách nữ tính.
  • Women's Blouse: Từ này được sử dụng phổ biến hơn khi nói về những chiếc áo sơ mi nữ có kiểu dáng mềm mại, chất liệu nhẹ như lụa, chiffon hoặc cotton, thường mang lại vẻ dịu dàng và nữ tính hơn. "Blouse" thường được dùng để miêu tả các mẫu áo có nhiều chi tiết như bèo nhún, tay phồng hoặc cổ áo cách điệu.

Một số từ vựng liên quan đến áo sơ mi nữ trong tiếng Anh:

  • Button-up shirt: Áo sơ mi nữ có cúc phía trước
  • Sleeveless blouse: Áo sơ mi nữ không tay
  • Long-sleeved shirt: Áo sơ mi nữ tay dài
  • Short-sleeved shirt: Áo sơ mi nữ tay ngắn
  • V-neck blouse: Áo sơ mi cổ chữ V
  • Collared shirt: Áo sơ mi có cổ
  • Silk blouse: Áo sơ mi lụa
  • Chiffon blouse: Áo sơ mi chiffon (một loại vải mỏng nhẹ)

Áo sơ mi nam tiếng anh là gì?

Khi bạn muốn nói về "áo sơ mi nam" trong tiếng Anh, từ chính xác mà bạn có thể sử dụng là "men's shirt". Đây là cách đơn giản và phổ biến nhất để chỉ loại trang phục này trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tình huống mua sắm và lựa chọn trang phục.

Áo sơ mi nam tiếng anh là gì

Trong tiếng Anh:

  • "Men's": Đây là từ chỉ giới tính, nghĩa là dành cho nam giới.
  • "Shirt": Nghĩa là áo sơ mi, một loại áo có cổ, tay áo có cúc và thường được mặc trong các dịp trang trọng hoặc tại nơi làm việc.

Khi kết hợp lại, "men's shirt" có nghĩa là áo sơ mi dành cho nam.

Một số từ vựng liên quan đến áo sơ mi nam trong tiếng Anh:

  • Formal shirt: Áo sơ mi nam mặc trong những dịp trang trọng như đi làm, dự tiệc.
  • Casual shirt: Áo sơ mi nam kiểu thông thường, dễ dàng mặc trong các dịp thường ngày.
  • Long-sleeved shirt: Áo sơ mi nam tay dài.
  • Short-sleeved shirt: Áo sơ mi nam tay ngắn.

Áo thun tiếng Anh là gì?

Áo thun trong tiếng Anh được gọi là "T-shirt". Tên gọi này xuất phát từ hình dáng của chiếc áo, có dạng giống chữ T, với phần thân áo thẳng và hai tay áo nằm ngang. T-shirt là loại áo phổ biến nhất trong tủ đồ của nhiều người vì nó thoải mái, dễ phối đồ và phù hợp cho nhiều hoàn cảnh, từ đi chơi, dạo phố đến các hoạt động thể thao.

Áo thun tiếng anh là gì

Đặc Điểm Của Áo Thun (T-shirt)

  • Chất liệu thoải mái: Áo thun thường được làm từ chất liệu cotton, vải thun hoặc các loại vải mềm mại khác, mang lại cảm giác dễ chịu khi mặc.
  • Kiểu dáng đơn giản: Áo thun có thiết kế đơn giản, thường không có cổ, có thể có tay ngắn hoặc tay dài.
  • Phù hợp với mọi đối tượng: Từ trẻ em, người lớn đến người cao tuổi, ai cũng có thể mặc áo thun. Đây là loại trang phục không phân biệt giới tính hay tuổi tác.

Ngoài T-shirt, áo thun còn có một số tên gọi khác trong tiếng Anh tùy theo thiết kế:

  • Polo shirt: Áo thun có cổ và nút, thường được sử dụng cho các dịp cần sự lịch sự hơn một chút.
  • V-neck T-shirt: Áo thun cổ chữ V, thích hợp cho những người muốn tạo vẻ ngoài phóng khoáng và thời trang.
  • Long-sleeve T-shirt: Áo thun tay dài, lý tưởng cho những ngày trời mát mẻ hoặc lạnh.

Áo vest tiếng Anh là gì?

Áo vest trong tiếng Anh được gọi là "blazer" hoặc "suit jacket", " veston " tùy theo kiểu dáng và mục đích sử dụng của áo.

Áo vest trong tiếng anh là gì
  • Blazer: Là kiểu áo vest thường mặc ngoài, mang phong cách thoải mái hơn, không nhất thiết phải kết hợp với cả bộ suit. Blazer có thể dễ dàng phối với nhiều trang phục khác như quần jeans hoặc quần kaki, mang lại vẻ ngoài lịch lãm nhưng không quá cứng nhắc.
  • Suit jacket: Là phần áo trong bộ suit (com-lê) thường được kết hợp cùng quần tây và áo sơ mi. Kiểu áo này được thiết kế lịch sự, sang trọng, thường dùng trong các sự kiện trang trọng như đi làm, họp hành hay dự tiệc.
  • Veston : Có thiết kế tương tự suit với tên gọi viết tắt là từ vest. Phù hợp trong môi trường công sở, đi làm, họp hành với phong thái chuyên nghiệp, lịch sự

Một số từ vựng liên quan đến áo vest trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo

  • Suit - Bộ vest (bao gồm áo vest, quần âu, và thường kèm theo áo sơ mi)
  • Blazer - Áo khoác ngoài, thường nhẹ hơn vest, không nhất thiết phải mặc cùng quần đồng bộ
  • Tuxedo - Áo vest dạ tiệc (thường được mặc trong các dịp trang trọng)
  • Waistcoat - Áo gi-lê (áo vest không tay, mặc bên trong áo vest chính)
  • Lapel - Ve áo (phần gấp ra ở cổ áo vest)
  • Double-breasted - Áo vest hai hàng khuy
  • Single-breasted - Áo vest một hàng khuy
  • Tailored suit - Bộ vest được may đo riêng
  • Fitted - Áo vest ôm vừa vặn với cơ thể
  • Vents - Đường xẻ tà phía sau áo vest
  • Notch lapel - Ve áo có rãnh
  • Peak lapel - Ve áo nhọn
  • Shawl lapel - Ve áo tròn (thường thấy ở áo tuxedo)
  • Bespoke suit - Bộ vest được may đo thủ công theo yêu cầu cá nhân
  • Pinstripe suit - Bộ vest có sọc mảnh
  • Three-piece suit - Bộ vest bao gồm áo vest, quần âu, và áo gi-lê

Áo dài tiếng Anh là gì?

Áo dài là một trang phục truyền thống nổi tiếng của Việt Nam. Trong tiếng Anh, áo dài thường được dịch là "traditional Vietnamese dress" hoặc đơn giản là "ao dai." Đây là một loại trang phục được thiết kế để tôn vinh vẻ đẹp và sự duyên dáng của người mặc, với phần áo dài và ôm sát cơ thể, kết hợp với quần dài.

Áo Dài trong tiếng anh là gì

Từ vựng liên quan đến áo dài trong tiếng Anh:

  • Traditional Vietnamese Dress - Áo dài truyền thống của Việt Nam.
  • Ao Dai - Cách viết âm phiên từ tiếng Việt sang tiếng Anh.
  • Long Tunic Dress - Một cách mô tả áo dài, nhấn mạnh thiết kế dài và rộng của áo.
  • Vietnamese Costume - Trang phục Việt Nam.
  • Elegant Outfit - Trang phục thanh lịch, để chỉ sự trang nhã của áo dài.
  • Silk Dress - Áo dài thường được làm từ lụa, vì vậy "silk dress" là cách mô tả vật liệu phổ biến.
  • Tailored Dress - Đề cập đến việc áo dài thường được may đo để vừa vặn với cơ thể.

Áo dài không chỉ là một phần của trang phục truyền thống mà còn là biểu tượng văn hóa của Việt Nam, thể hiện sự tinh tế và truyền thống của quốc gia này. Khi bạn nói đến áo dài trong tiếng Anh, hãy nhớ rằng nó không chỉ đơn thuần là một chiếc váy dài, mà còn mang trong mình một câu chuyện văn hóa phong phú và sâu sắc.

Tác giả: HuongTran

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây